Có 2 kết quả:
翻过来 fān guò lái ㄈㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ • 翻過來 fān guò lái ㄈㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn
(2) to turn upside down
(2) to turn upside down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overturn
(2) to turn upside down
(2) to turn upside down
Bình luận 0